Mô tả sản phẩm
Dây ống của Graco có tính bền, hiệu suất và giá trị của Graco được tích hợp trong mỗi cuộn. Với khung kim loại và khung chân đế đơn, dòng máy compact SD này lý tưởng cho việc sử dụng ngoài trời trong nhà và trung bình trong các đại lý ôtô, đại lý xe tải nhẹ / trung bình, bảo dưỡng đội tàu, nhà xe công cộng, bảo dưỡng xe xây dựng và xe tải dịch vụ tiện ích.
Tính năng:
• Thiết kế nhỏ gọn dễ dàng lắp vừa trong không gian nhỏ
• Thép cuộn đáp ứng yêu cầu và ứng dụng
• Có thể được sử dụng như là một cuộn mở hoặc kèm theo
• Vị trí linh hoạt của tay dẫn hướng để lắp trên băng ghế hoặc trần, tường hoặc xe tải tiện ích
• Khung gia cố kết cấu bằng thép cường lực cao sẽ không uốn cong hoặc uốn cong
• Hoàn thiện lớp phủ tráng men bảo vệ reel khỏi sự ăn mòn cho cuộc sống lâu hơn – bây giờ có sẵn trong sáu màu sắc!
Thông số kỹ thuật ống cuộn SD Series:
SD and XD Series Hose Reels | |
Ống áp suất thấp và ống | |
Áp suất của chất lỏng Không khí / Nước, tất cả các đường kính ống |
20,7 bar, 2,07 MPa
|
Cổng vào |
1/2 inch NPSM Male; 1/2 inch BSPP Male
|
Cổng xả |
1/2 inch hoặc 3/8 ở NPT Male; 1/2 inch hoặc 3/8 ở BSPP Male; 1/2 inch hoặc 3/8 ở BSPT Male
|
Nhiệt độ hoạt động |
-28 ° C đến 87 ° C
|
Bộ phận ướt – Chỉ có ống cuộn ống |
Thép mạ kẽm, nhôm anốt hóa, cao su Nitrile
|
Kích thước |
Xem hướng dẫn sử dụng 313431
|
Ống áp suất trung bình | |
Dầu áp suất dầu |
172 bar, 17,2 MPa
|
Lối vào |
1/2 inch NPSM Male; 1/2 inch BSPP Male
|
Cổng xả |
1/2 inch hoặc 3/8 ở NPT Male; 1/2 inch hoặc 3/8 ở BSPP Male; 1/2 inch hoặc 3/8 ở BSPT Male
|
Nhiệt độ hoạt động |
-28 ° C đến 87 ° C
|
Bộ phận ướt – Chỉ có ống cuộn ống |
Thép mạ kẽm, nhôm anốt hóa, cao su Nitrile
|
Kích thước |
Xem hướng dẫn sử dụng 313431
|
Ống áp lực cao | |
Áp suất dầu mỡ, 1/4 đường kính ống |
344 bar, 34,4 MPa
|
Áp suất dầu mỡ, 3/8 đường kính ống |
331 bar, 33,1 MPa
|
Cổng vào |
3/8 inch NPSM Male; 3/8 ở BSPP Male
|
Cổng xả |
1/4 ở NPT Male; 1/4 trong BSPP Male, 1/4 trong BSPT Male
|
Nhiệt độ hoạt động |
-40 ° C đến 93 ° C
|
Trọng lượng khô |
Model HP (ví dụ HPH55B): 23,5 kg, HS Model (ví dụ: HSH55B): 26,5 kg, HN Model (ví dụ: HNL56A): 23,5 kg
|
Bộ phận ướt – Chỉ có ống cuộn ống |
Thép mạ kẽm, polyurethane, thép
|
Kích thước Model HS |
Xem hướng dẫn sử dụng 313431
|
Kích thước Model HN |
Xem hướng dẫn sử dụng 313431
|
Dữ liệu âm thanh | |
Áp suất âm thanh (Tất cả các giá trị đọc lấy ở tỷ lệ rút lui giả định, từ vị trí điều khiển giả định) |
Model HP: 80 dB (A), HS Model: 78 dB (A)
|
Công suất âm thanh (Bộ kiểm tra năng lượng âm thanh theo ISO 9614-2) |
Model HP: 87 dB (A), HS Model: 88 dB (A)
|
Low Pressure Hose Reels and Hoses | |
Áp suất chất lỏng (Air / Water, tất cả các đường kính ống) |
20,7 bar, 2,07 MPa
|
Cổng vào |
1/2 “Male NPSM
|
Cổng xả |
1/2 “hoặc 3/8” Male NPT
|
Nhiệt độ hoạt động |
-28 ° C đến 87 ° C
|
Bộ phận ướt – Chỉ có ống cuộn ống |
Thép mạ kẽm, nhôm anốt hóa, cao su nitril
|
Áp suất âm thanh | |
Model HR |
83 dB (A)
|
Model HP |
80 dB (A)
|
Model HS |
78 dB (A)
|
Công suất âm thanh | |
Model HR |
90 dB (A)
|
Model HP |
87 dB (A)
|
Model HS |
88 dB (A)
|
Medium Pressure Hose Reels | |
Áp suất chất lỏng (dầu) |
172 bar, 17,2 MPa
|
Cổng vào |
1/2 in NPSM Male
|
Cổng xả |
1/2 in hoặc 3/8 ở NPT Male
|
Nhiệt độ hoạt động |
-28 ° C đến 87 ° C
|
Áp suất âm thanh | |
Model HR |
83 dB (A)
|
Model HP |
80 dB (A)
|
Model HS |
78 dB (A)
|
Công suất âm thanh | |
Model HR |
90 dB (A)
|
Model HP |
87 dB (A)
|
Model HS |
88 dB (A)
|
Bộ phận ướt – Chỉ có ống cuộn ống |
Thép mạ kẽm, nhôm anốt hóa, cao su nitril
|
High Pressure Hose Reels | |
Cổng vào |
3/8 in NPSM Male
|
Cổng xả |
1/4 in NPT Male
|
Nhiệt độ hoạt động |
-40 ° C đến 93 ° C
|
Bộ phận ướt – Chỉ có ống cuộn ống |
Thép mạ kẽm, polyurethane, thép
|
Áp suất chất lỏng | |
Mỡ, 1/4 đường kính ống |
344 bar, 34,4 MPa
|
Mỡ, 3/8 đường kính ống |
331 bar, 33,1 MPa
|
Trọng lượng khô | |
Model Nhân sự (ví dụ HRH55B) |
20 kg
|
Model HP (ví dụ HPH55B) |
23,5 kg
|
Model HS (ví dụ HSH55A) |
26,5 kg
|
Áp suất âm thanh | |
Model HR |
83 dB (A)
|
Model HP |
80 dB (A)
|
Model HS |
78 dB (A)
|
Công suất âm thanh | |
Model HR |
90 dB (A)
|
Model HP |
87 dB (A)
|
Model HS |
88 dB (A)
|
HN Model (ví dụ như HNL56A) |
23,5 kg
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.